Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
một tí
[một tí]
|
a little; a bit
Please wait a bit/little/while/moment! ; one moment, please !; just (wait) a moment!
I shall be back in a moment/in a little while
To take offence at the slightest thing
Can we have a little talk?
My house is a little past the bridge
What time is it ? - It is shortly/soon after 8 o'clock
Từ điển Việt - Việt
một tí
|
tính từ
một chút; một thời gian ngắn
xin một tí muối; chị chờ tôi một tí